Bảng xếp hạng vòng loại Euro 2024
Thứ bảy, 18/11/2023 15:56 (GMT+7)
Cập nhật mới nhất bảng xếp hạng vòng loại Euro 2024: Đã xác định hầu hết các đội tuyển giành quyền tham dự vòng chung kết.
Nước Đức là chủ nhà của vòng chung kết Euro 2024 nên đội tuyển bóng đá quốc gia Đức không cần tham dự vòng loại.
Vòng loại Euro 2024 có sự góp mặt của 53 đội tuyển thuộc liên đoàn bóng đá châu Âu. Các đội được chia làm 10 bảng đấu, thi đấu tính điểm theo thể thức vòng tròn 2 lượt.
Hai đội đứng đầu mỗi bảng đấu (tổng là 20 đội) sẽ giành vé trực tiếp đến nước Đức vào năm sau. Ba suất khác sẽ được xác định qua loạt trận Play-off. Cùng với đội chủ nhà sẽ có tổng cộng 24 đội tuyển.
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI EURO 2024
Bảng A
XH
|
Đội
|
Trận
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Tây Ban Nha (*)
|
7
|
+18
|
18
|
2
|
Scotland (*)
|
7
|
+9
|
16
|
3
|
Na Uy
|
7
|
+2
|
10
|
4
|
Gruzia
|
7
|
-4
|
8
|
5
|
Đảo Síp
|
8
|
-25
|
0
|
Bảng B
XH
|
Đội
|
Trận
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Pháp (*)
|
6
|
+12
|
18
|
2
|
Hà Lan
|
6
|
+3
|
12
|
3
|
Hy Lạp
|
7
|
+6
|
12
|
4
|
CH Ireland
|
7
|
0
|
6
|
5
|
Gibraltar
|
6
|
-21
|
0
|
Bảng C
XH
|
Đội
|
Trận
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Anh (*)
|
7
|
+18
|
19
|
2
|
Italy
|
7
|
+7
|
13
|
3
|
Ukraine
|
7
|
+3
|
13
|
4
|
Bắc Macedonia
|
7
|
-10
|
7
|
5
|
Malta
|
8
|
-18
|
0
|
Bảng D
XH
|
Đội
|
Trận
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Thổ Nhĩ Kỳ (*)
|
7
|
+7
|
16
|
2
|
Wales
|
6
|
0
|
10
|
3
|
Croatia
|
6
|
+6
|
10
|
4
|
Armenia
|
6
|
-1
|
7
|
5
|
Latvia
|
7
|
-12
|
3
|
Bảng E
XH
|
Đội
|
Trận
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Albania (*)
|
7
|
+8
|
14
|
2
|
Czech
|
7
|
+3
|
12
|
3
|
Ba Lan
|
8
|
0
|
11
|
4
|
Moldova
|
7
|
0
|
10
|
5
|
QĐ Faroe
|
7
|
-11
|
1
|
Bảng F
XH
|
Đội
|
Trận
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Áo (*)
|
8
|
+10
|
19
|
2
|
Bỉ (*)
|
7
|
+13
|
17
|
3
|
Thụy Điển
|
7
|
0
|
7
|
4
|
Azerbaijan
|
7
|
-5
|
7
|
5
|
Estonia
|
7
|
-18
|
1
|
Bảng G
XH
|
Đội
|
Trận
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Hungary (*)
|
7
|
+7
|
15
|
2
|
Serbia
|
7
|
+6
|
13
|
3
|
Montenegro
|
7
|
0
|
11
|
4
|
Litva
|
8
|
-6
|
6
|
5
|
Bulgaria
|
7
|
-7
|
3
|
Bảng H
XH
|
Đội
|
Trận
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Đan Mạch (*)
|
9
|
+11
|
22
|
2
|
Slovenia (*)
|
9
|
+10
|
19
|
3
|
Kazakhstan
|
9
|
+5
|
18
|
4
|
Phần Lan
|
9
|
+7
|
15
|
5
|
Bắc Ireland
|
9
|
-6
|
6
|
6
|
San Marino
|
9
|
-27
|
0
|
Bảng I
XH
|
Đội
|
Trận
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Thụy Sỹ
|
8
|
+12
|
16
|
2
|
Romania
|
8
|
+9
|
16
|
3
|
Israel
|
8
|
-1
|
12
|
4
|
Kosovo
|
8
|
+1
|
10
|
5
|
Belarus
|
8
|
-7
|
6
|
6
|
Andorra
|
8
|
-14
|
2
|
Bảng J
XH
|
Đội
|
Trận
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Bồ Đào Nha (*)
|
9
|
+32
|
27
|
2
|
Slovakia (*)
|
9
|
+8
|
19
|
3
|
Luxembourg
|
9
|
-7
|
14
|
4
|
Iceland
|
9
|
+3
|
10
|
5
|
Bosnia-Herzegovina
|
9
|
-10
|
9
|
6
|
Liechtenstein
|
9
|
-26
|
0
|
* Đã vượt qua vòng loại